DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN VŨ QUANG ĐÃ ĐƯỢC SỞ Y TẾ HÀ TĨNH PHÊ DUYỆT
loading...
14:34 05/12/2017

DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN VŨ QUANG ĐÃ ĐƯỢC SỞ Y TẾ HÀ TĨNH PHÊ DUYỆT
1. Danh mục tuyến trên: Gồm 1.122 danh mục,  đạt: 6,19%
STT Mã số DANH MỤC KỸ THUẬT Phân tuyến kỹ thuật TT
50
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC A B C D
1 50.01.0016 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục ≤ 8 giờ x x T2
2 50.01.0067 Đặt nội khí quản 2 nòng x x TDB
3 50.01.0092 Siêu âm màng phổi cấp cứu x x T1
4 50.01.0317 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm T2
5 50.01.0320 Rút catheter tĩnh mạch trung tâm
6 50.01.0323 Chăm sóc catheter tĩnh mạch trung tâm
7 50.01.0333 Chăm sóc catheter tĩnh mạch đùi ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu
8 50.01.0334 Chăm sóc ống thông bàng quang
9 50.01.0336 Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc T3
10 50.01.0357 Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu T2
11 50.01.0362 Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc T1
12 50.01.0363 Điều trị giảm nồng độ canxi máu
13 50.01.0364 Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu T3
14 50.01.0366 Điều trị ngộ độc cấp ma túy nhóm opi T2
15 50.01.0367 Tư vấn cho bệnh nhân ngộ độc
16 50.01.0369 Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu ma túy trong nước tiểu
17 50.01.0370 Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma túy
18 50.01.0377 Định lượng methanol bằng máy sắc ký khí khối phổ
19 50.01.0378 Định lượng ethanol bằng máy sắc ký khí khối phổ
20 50.01.0380 Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc)
21 50.01.0381 Giải độc ngộ độc rượu methanol và ethylene glycol T1
22 50.01.0382 Điều trị giảm nồng độ natri máu ở bệnh nhân bị rắn cặp nia cắn
23 50.01.0167 Chọc thăm dò bể thận d­ưới hư­ớng dẫn của siêu âm x x T1
24 50.01.0168 Dẫn lư­u bể thận qua da cấp cứu ≤ 8 giờ x x T1
25 50.01.0169 Dẫn lưu bể thận ngư­ợc dòng cấp cứu bằng nội soi ≤ 8 giờ x x T1
26 50.01.0208 Siêu âm Doppler xuyên sọ x x T2
27 50.01.0217 Mở thông dạ dày bằng nội soi x x T1
28 50.01.0290 Xét nghiệm cồn trong hơi thở x x

Ý kiến bạn đọc